THÔNG SỐ CƠ BẢN |
|
- ,Model: M2SEF |
|
- Năm sản xuất: |
2014, màu trắng (white) |
- Kiểu truyền động: |
4 x 2 – 1 cầu, 1 dí |
- Hãng sản xuất: |
TATA DAEWOO |
- Engine: |
DE12TIS , 6 xi-lanh, động cơ diesel |
- Loại: |
Turbo tăng áp và làm mát |
- Dung tích xi-lanh: |
11,051 cc |
- Công suất tối đa: |
340ps (250Kw) @ 2,100 rpm |
- Momen tối đa: |
145kg.m(1421Nm)@ 1,260 rpm |
- Đường kính x Chu kỳ: |
123 x 155 (mm) |
- Loại điều khiển: |
Cơ khí |
- Tổng trọng tải cho phép của NSX: |
40,000 kg |
- Hộp số: |
T14S10 ( F10/R2 ) |
- Khả năng leo dốc tối đa: |
29.4% |
- Vận tốc tối đa: |
109 km/h |
- Phân bổ lên cầu xe: |
Trước: 6,500kg, Sau: 11,500kg |
- Trọng lượng bản thân xe: |
7,010 kg |
- Kích thước xe dài x rộng x cao (m): |
6,190 x 2,495 x 2,915 |
- Cỗ lốp (trước sau) : |
12R22.5 |
- Số ghế ngồi: 02 |
- Giường nằm: 01 |
THÔNG SỐ CƠ BẢN |
|
- Model: V3TVF |
|
- Năm sản xuất: |
2013, màu đỏ (red) |
- Kiểu truyền động: |
6 x 4 – 2 cầu, 1 dí |
- Hãng sản xuất: TATA DAEWOO |
TATA DAEWOO |
- Engine: |
DV15TIS , 8 xi-lanh, động cơ diesel |
- Loại: |
Turbo tăng áp và làm mát |
- Dung tích xi-lanh: |
14,618 cc |
- Công suất tối đa: |
420ps (308 Kw) @ 2,100 rpm |
- Momen tối đa: |
170kg.m(1666 Nm)@ 1,200 rpm |
- Đường kính x Chu kỳ: |
128 x 142 (mm) |
- Loại điều khiển: Cơ khí |
Cơ khí |
- Tổng trọng tải cho phép của nhà sản xuất: |
55,000 kg |
- Hộp số: |
ZF16S1820TO (F16/R2 ) |
- Khả năng leo dốc tối đa: |
33.6% |
- Vận tốc tối đa: |
110 km/h |
- Phân bổ lên cầu xe: Trước: |
6,500kg, Sau: 23,000kg |
- Trọng lượng bản thân xe: |
8,910 kg |
- Kích thước xe dài x rộng x cao (m): |
6,925 x 2,495 x 2,915 |
- Cỗ lốp (trước sau) : |
12R22.5 |
- Số ghế ngồi: 02 |
Giường nằm 01. |
LH: 0979.88.89.89 Mr Vinh PKD
- See more at: http://daewoonhapkhau.com/san-pham/33/xe-dau-keo-2-cau-340ps.html#sthash.C4EaeVPJ.dpuf